Từ điển Thiều Chửu
擗 - bịch/tịch/phích
① Vỗ bụng. Cũng đọc là chữ tịch. ||② Một âm là phích. Bẻ, bửa ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
擗 - phích/tích/tịch
① Bẻ ra: 擗玉米 Bẻ ngô; ② (văn) Vỗ bụng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擗 - bích
Chẻ ra, bổ ra. Cũng đọc Tích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擗 - tịch
Bổ ra. Xẻ ra.